Chi tiết Mô hình: Ford Focus 1.5L Sport 5 Cửa
Các trang thiết bị an toàn/ Safety features
- Cảnh báo khi không thắt dây an toàn/ Driver & Passenger Beltminder : Có
- Dây an toàn cho ghế trước/ Front Seatbelt Pre-tensioner & Load Limiter : Có
- Hệ thống camera lùi/ Rear view camera : Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh/ Anti-lock Braking System (ABS) : Có
- Hệ thống chống trộm/ Electronic Passive Anti-theft System (EPATS) : Có
- Hệ thống cân bằng điện tử/ Electronic Stability Program (ESP) : Có
- Hệ thống dừng xe chủ động/ Active City Stop : Có
- Hệ thống kiểm soát hướng lực kéo/ Torque Vectoring Control : Có
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử/ Electronic Brakeforce Distribution System (EBD) : Có
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc/ Hill-Launch Assist (HLA) : Có
- Hỗ trợ đỗ xe Sau/ Rear Parking Aid : Có
- Hỗ trợ đỗ xe Trước / Front Parking Aid : Có
- Hỗ trợ đỗ xe chủ động/ Automated parking including perpendicular Parking : Có
- Túi khí bên hông cho hành khách trước/ Side Airbags : Có
- Túi khí bảo vệ đầu/ Curtain Airbags : Có
- Túi khí đôi phía trưóc/ Front Dual Airbags : Có
Hệ thống giảm xóc/ Suspension
- Brakes: Front/Rear : Đĩa/ Disk
- Bánh xe/ Wheels : Vành (mâm) đúc hợp kim 17
- Lốp/ Tyres : 215/ 50 R17
- Sau/ Rear : Liên kết đa điểm độc lập với thanh cân bằng/ Independent Control Blade Multi-link System with Stabilitizer
- Trước/ Front : Độc lập kiểu MacPherson/ Independent MacPherson Strut with Stabilitizer
Hệ thống điện/ Electrical
- Cảm biến gạt mưa/ Rain-sensing Wipers : Có
- Cửa kính điều khiển 1 nút nhấn/ One-touch Up/Down Window : Ghế lái & ghế hành khách, Trước & Sau/ Driver & Passenger, Front & Rear
- Hệ thống Kiểm soát tốc độ tích hợp trên vô lăng/ Cruise Control : Có
- Khóa cửa điện điều khiển từ xa/ Remote Keyless Entry : Khóa điện thông minh/ Smart Keyless Entry
- Khóa trung tâm/ Central Lock : Có
- Nguồn điện hỗ trợ/ Auxiliary Power Point.12V : Có
- Nút bấm khởi động điện/ Power Start Button : Có
- Đèn pha tự bật khi trời tối/ Auto On/Off head Lamps : Có
- Đèn sương mù/ Front Fog Lamps : Có
Kích thước/ Dimentions
- Chiều dài cơ sở/ Wheelbase.mm : 2648
- Chiều rộng cơ sở trước sau/ Front/Rear Track.mm : 1554/ 1544
- Dài x Rộng x Cao/ Length x Width x Height.mm : 4360 x 1823 x 1467
Thông tin Tiêu thụ nhiên liệu (*)
- Kết hợp/ Trong Đô thị / Ngoài Đô thị : 7,7L / 11,54L/ 5,56L trên 100KM
Trang thiết bị ngoại thất/ Exterior
- Cánh lướt gió phía sau/ Rear Spoiler : Có
- Cụm đèn pha HID với đèn LED/ HID headlamps with LED Strip Light : Đèn pha với chức năng tự làm sạch / Headlamp jet wash
- Cửa sổ trời điều khiển điện/ Power Slide Tilt Sunroof : Có
- Gương điều khiển điện/ Power Mirrors : Sấy và gập tự động/ heated/auto folding
- Đèn LED/ LED Tail Lamps : Có
Trang thiết bị nội thất/ Interior
- Bảng báo nhiên liệu, quãng đường, điều chỉnh độ sáng đèn và theo dõi nhiệt độ bên ngoài/ Eco-mode, T : Có
- Ghế lái/ Driven Seats : Điều chỉnh tay 6 hướng/ Fabric 6-way Manual Driver
- Gương chiếu hậu chống chói tự động/ Auto-dimming Rear View Mirror : Có
- Tựa tay có giá để cốc ở hàng ghế sau/ Rear Seat Armrest with Cup Holders : Có
- Điều hòa nhiệt độ/ Airconditioning : Tự động 2 vùng khí hậu// Dual-zone EATC
- Đèn chiếu sáng trong xe/ Ambiente Lighting : Có
Âm thanh/ Audio
- Bảng điều khiển trung tâm tích hợp CD 1 đĩa/ đài AM/ FM/ AM/FM Single CD In-dash : Sony
- Hệ thống kết nối SYNC của Microsoft/ SYNC Powered by Microsoft : Điều khiển giọng nói SYNC2/ Voice Control SYNC2/Bộ phát WIFI internet
- Hệ thống loa/ Speakers : 9
- Kết nối USB, AUX, Bluetooth/ USB, AUX, Bluetooth Connectivity : Có
- Màn hình hiển thị đa năng/ Multi-function Display : Màn hình TFT cảm ứng 8
Động cơ/ Engine
- Công suất cực đại (Ps/vòng/phút)/ Maximum power PS/rpm : 180 @ 6000
- Dung tích thùng xăng/ Fuel Tank Capacity.L : 55
- Dung tích xi lanh/ Displacement.cc : 1499
- Hệ thống lái/ Steering : Trợ lực lái điện/ Rack and Pinion with Electronic Power-Assisted System (EPAS)
- Hệ thống nhiên liệu/ Fuel System : Phun trực tiếp với Turbo tăng áp/ Gasoline Direct Injection with Turbo charger
- Hộp số/ Transmission : Tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số / 6-Speed Automatic with Paddle Shifters
- Kiểu động cơ/ Engine Type : Xăng 1.5L EcoBoost 16 Van/ 1.5L 16 valve EcoBoost
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Maximum Torque: Nm/rpm : 240 @ 1600-5000